Âm Hán Việt của 交通網 là "giao thông võng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 通 [thông] 網 [võng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交通網 là こうつうもう [koutsuumou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうつう‐もう〔カウツウマウ〕【交通網】 読み方:こうつうもう 各種の交通機関が発達して、網の目のように縦横に通じていること。「—の発達」 Similar words: 通運渡り交通手段交通機関足
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mạng lưới giao thông, hệ thống giao thông, các tuyến đường giao thông