Âm Hán Việt của 交通機関 là "giao thông cơ quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 通 [thông] 機 [cơ, ky] 関 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交通機関 là こうつうきかん [koutsuukikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうつうきかん:かう-くわん[6][5]【交通機関】 人の移動、物品の輸送に利される、道路・橋・船舶・鉄道などの施設と車両・船舶・航空機などの運輸機関の総称。電信・電話などの通信機関を含む場合もある。 Similar words: トランスポーテーション通運渡り足交通網