Âm Hán Việt của 交接 là "giao tiếp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 接 [tiếp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交接 là こうせつ [kousetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐せつ〔カウ‐〕【交接】 読み方:こうせつ [名](スル) 1人と接すること。交際。つきあい。 2性交。交合。 Similar words: 性行為関係交合セックス交わり