Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 交( giao ) 差( sai ) 点( điểm )
Âm Hán Việt của 交差点 là "giao sai điểm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
交 [giao] 差 [sai, sái, si, soa] 点 [điểm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 交差点 là こうさてん [kousaten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こうさ‐てん〔カウサ‐〕【交差点/交×叉点】 読み方:こうさてん 2本以上の道路などが交わる所。 # ウィキペディア(Wikipedia) 交差点 交差点(こうさてん、交叉点とも、crossroads,intersection)とは、2本以上の道路が交わる場所である。 出典Similar words :交差
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngã tư, giao lộ, chỗ đường giao nhau