Âm Hán Việt của 交友 là "giao hữu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 友 [hữu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交友 là こうゆう [kouyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ゆう〔カウイウ〕【交友】 読み方:こうゆう 友人として交際すること。また、その友人。「あの人とも―がある」「―関係」 Similar words: 僚お供連れ仲間相手