Âm Hán Việt của 交付 là "giao phó".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 付 [phó]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交付 là こうふ [koufu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうふ:かう-[1][0]【交付】 (名):スル 公の機関が、一般の人に書類や金品などを引き渡すこと。「証明書を-する」「無償-」 Similar words: 授与授ける贈与与える供与