Âm Hán Việt của 交わり là "giao wari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] わ [wa] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交わり là まじわり [majiwari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
交わり意味・読み方・使い方読み:まじわり 三省堂大辞林第三版 まじわり:まじはり[0][4]【交わり】 ①つき合うこと。交際。「人と-を結ぶ」「-を絶つ」 ②男女のちぎり。性交。 ③〘数〙二個以上の集合について、そのうちのどの集合にも属する要素全体から成る集合。共通集合。積集合。⇔むすび Similar words: 関係交渉交流人付き人付き合い