Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 亢( kháng ) 進( tiến )
Âm Hán Việt của 亢進 là "kháng tiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
亢 [cang, cương, kháng] 進 [tiến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 亢進 là こうしん [koushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 こう‐しん〔カウ‐〕【×亢進/×昂進/高進】 [名](スル) 1気持ちや病勢などが、高ぶり進むこと。「心悸(しんき)亢進」「佐々の病勢は次第に―した」〈宮本・伸子〉 2物事の度合いが高まること。「インフレが―する」 #三省堂大辞林第三版の解説 こうしん:かう-[0]【亢▼進・昂▼進】 (名):スル (感情・脈搏(みやくはく)・病状などが)たかぶり進むこと。「心悸-」「-症」「我脉搏の忽ち-するを覚えき/即興詩人:鷗外」Similar words :上騰 勃 栄達 上り リフト
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng cường, gia tăng