Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)亡(vong) 霊(linh)Âm Hán Việt của 亡霊 là "vong linh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 亡 [vong, vô] 霊 [linh]
Cách đọc tiếng Nhật của 亡霊 là ぼうれい [bourei]
デジタル大辞泉の解説ぼう‐れい〔バウ‐〕【亡霊】1死者の魂。亡魂。また、幽霊。2過去にはあったが、現在ではもはや存在していないもののたとえ。「軍国主義の亡霊」#三省堂大辞林第三版の解説ぼうれい:ばう-[0]【亡霊】①死んだ人の霊。亡魂。②すでに過去のものとなり、もはや存在しないもののたとえ。「ナチスの-」Similar words:怨霊 幽霊 変化 出現 魔物