Âm Hán Việt của 亡者 là "vong giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 亡 [vong, vô] 者 [giả]
#三省堂大辞林第三版の解説 もうじゃ:まう-[1]【亡者】 ①〘仏〙死んだ人。特に、まだ成仏せずに迷っている魂。 ②金銭や権力などに対する執念にとりつかれている者。「我利我利-」「金の-」 Similar words: 死者亡き人彼方者故人仏
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
[Ý nghĩa] vong giả (người đã chết), kẻ đánh mất mình vì thứ gì đó (tiền bạc, dục vọng vv) [Sử dụng/ví dụ] ・金の亡者 kẻ đánh mất mình vì tiền ・欲望の亡者 kẻ đánh mất mình vì dục vọng ・権力の亡者 kẻ đánh mất mình vì quyền lực ・愛の亡者 kẻ đánh mất mình vì tình
[Cách nhớ] mouja = Mozart [Giải thích] Mozart kẻ đánh mất mình vì âm nhạc.