Âm Hán Việt của 亡失 là "vong thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 亡 [vong, vô] 失 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 亡失 là ぼうしつ [boushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐しつ〔バウ‐〕【亡失】 読み方:ぼうしつ [名](スル)失いなくすこと。また、うせてなくなること。「証券を—する」 Similar words: 死減退喪失負け遺失