Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 亡( vong ) び( bi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 亡びる là "vong bi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
亡 [vong, vô] び [bi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 亡びる là ほろびる [horobiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほろ・びる【滅びる/▽亡びる】 [動バ上一][文]ほろ・ぶ[バ上二] 1なくなる。絶える。滅亡する。「国が―・びる」 2すたれる。衰亡する。「いと異様(ことやう)に、―・びて侍るなれば」〈枕・一八五〉 3死ぬ。「其の人の―・びたらば其の国はあきなん」〈平家・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hủy hoại, diệt vong, tan rã