Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 亡( vong ) き( ki ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 亡き人 là "vong ki nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
亡 [vong, vô] き [ki ] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 亡き人 là なきひと [nakihito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 なき‐ひと【亡き人】 [連語]死んでしまってこの世にいない人。「亡き人を悼む」 #三省堂大辞林第三版の解説 なきひと[1]【亡き人】 死んだ人。故人。「-の霊を弔う」Similar words :死者 亡者 彼方者 故人 仏
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người đã khuất, người mất, người không còn nữa