Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)井(tỉnh) 蛙(oa)Âm Hán Việt của 井蛙 là "tỉnh oa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 井 [tỉnh] 蛙 [oa]
Cách đọc tiếng Nhật của 井蛙 là せいあ [seia]
デジタル大辞泉せい‐あ【井×蛙】読み方:せいあ井戸の中にいるカエル。見識の狭いこと、また、その人のたとえ。Similar words:夜郎自大 井の中の蛙大海を知らず 針の穴から天を覗く 井底の蛙 葦の髄から天井を覗く
ếch trong giếng, tầm nhìn hạn hẹp, người thiển cận