Âm Hán Việt của 井の中の蛙大海を知らず là "tỉnh no trung no oa đại hải wo tri razu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 井 [tỉnh] の [no] 中 [trung, trúng] の [no] 蛙 [oa] 大 [đại, thái] 海 [hải] を [wo] 知 [tri] ら [ra] ず [zu]