Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 二( nhị ) 股( cổ )
Âm Hán Việt của 二股 là "nhị cổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
二 [nhị ] 股 [cổ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 二股 là ふたまた [futamata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふた‐また【二股/二×俣/二×叉】 読み方:ふたまた 1もとが一つで先が二つに分かれていること。また、そのもの。「道が―に分かれる」 2同時に二つの目的を遂げようとすること。また、同時に二つのものに働きかけること。「―をかける」 # 実用日本語表現辞典 二股 読み方:ふたまた 二つ同時に事を進めようとするさま。通常はひとつのみ対象とするところを、複数同時に対象とすること。受験における志望校、あるいは男女交際などについて用いられることが多い。 (2012年5月1日更新)Similar words :分岐
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hai mặt, hai mối, bắt cá hai tay, phân nhánh