Âm Hán Việt của 二の足 là "nhị no túc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 二 [nhị] の [no] 足 [túc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 二の足 là にのあし [ninoashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
二の足意味・読み方・使い方読み:にのあし 三省堂大辞林第三版 にのあし[0]【二の足】 ①二歩目。 ②〔二の足を踏む意から〕ためらうこと。しりごみ。「聞きおぢして-に成所を/浄瑠璃・国性爺合戦」 ③太刀の鞘(さや)の帯取(おびとり)を通す二つの足のうち鐺(こじり)に近い方の称。 [句項目]二の足を踏む Similar words: 躊躇ためらい躊躇い迷い