Âm Hán Việt của 事績 là "sự tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 事 [sự] 績 [tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 事績 là じせき [jiseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐せき【事績】 読み方:じせき 事業とその功績。成し遂げた仕事。業績。「輝かしい—を残す」 Similar words: 功績功手柄偉勲業績