Âm Hán Việt của 事由 là "sự do".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 事 [sự] 由 [do]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 事由 là じゆう [jiyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
事由意味・読み方・使い方読み:じゆう 三省堂大辞林第三版 じゆう:-いう[0]【事由】 ①事柄の起こった理由。出来事のわけ。理由。 ②〘法〙直接、理由または原因となる事実。 Similar words: 理屈廉節理根拠理合い