Âm Hán Việt của 事務室 là "sự vụ thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 事 [sự] 務 [vụ] 室 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 事務室 là じむしつ [jimushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じむ‐しつ【事務室】 読み方:じむしつ 事務を取り扱う部屋。 #ウィキペディア(Wikipedia) 事務室 オフィス(office)とは、事務作業を行う部屋。事務所、事務局、事務室などの事務作業場のこと。また、一般的に業務施設という場合もオフィスを用途とした施設・建物(ビルなど)を指すことが多い。 Similar words: 事業所オフィス事務所