Âm Hán Việt của 争闘 là "tranh đấu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 争 [tranh, tránh] 闘 [đấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 争闘 là そうとう [soutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐とう〔サウ‐〕【争闘】 読み方:そうとう [名](スル)あらそいたたかうこと。闘争。「部曲が―してやまなかった時代には」〈柳田・山の人生〉 Similar words: ファイト争闘諍争い戦闘