Âm Hán Việt của 争議 là "tranh nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 争 [tranh, tránh] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 争議 là そうぎ [sougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐ぎ〔サウ‐〕【争議】 読み方:そうぎ 1立場を異にする者が互いに意見を主張して争うこと。 2「労働争議」「小作争議」の略。 Similar words: 論争言い争い言い合い論判物言い