Âm Hán Việt của 争点 là "tranh điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 争 [tranh, tránh] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 争点 là そうてん [souten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
争点意味・読み方・使い方読み:そうてん 三省堂大辞林第三版 そうてん:さう-[1][0]【争点】 議論や争いの原因になっている重要な点。 Similar words: 核心論点問題案件