Âm Hán Việt của 争い果ててのちぎり木 là "tranh i quả tetenochigiri mộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 争 [tranh, tránh] い [i] 果 [quả] て [te] て [te] の [no] ち [chi] ぎ [gi] り [ri] 木 [mộc]