Âm Hán Việt của 予言 là "dự ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 予 [dư, dữ] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 予言 là よげん [yogen], かねごと [kanegoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よげん[0]【予言】 (名):スル ①未来の出来事や未知の事柄をあらかじめいうこと。また、その言葉。「将来を-する」 ②「預言:①」に同じ。→預言(補説欄) かねごと【予▽言・兼言】 前もって言っておいた言葉。約束の言葉。また、将来を予測して言う言葉。「昔せし我が-の悲しきは/後撰:恋三」 Similar words: 教誨説法教化預言教誡