Âm Hán Việt của 予見 là "dự kiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 予 [dư, dữ] 見 [hiện, kiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 予見 là よけん [yoken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
予見意味・読み方・使い方読み:よけん 三省堂大辞林第三版 よけん[0]【予見】 (名):スル 物事が起こる前にあらかじめ見通して知ること。予知。「事故の発生を-する」 Similar words: 予想予断見通し目算予期