Âm Hán Việt của 予行 là "dự hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 予 [dư, dữ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 予行 là よこう [yokou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
予行意味・読み方・使い方読み:よこう 三省堂大辞林第三版 よこう:-かう[0]【予行】 (名):スル 練習のためにあらかじめ行うこと。また、そのもの。 Similar words: 練習演練読み合せる演習訓練