Âm Hán Việt của 予期 là "dự kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 予 [dư, dữ] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 予期 là よき [yoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
予期意味・読み方・使い方読み:よき 三省堂大辞林第三版 よき[1]【予期】 (名):スル あらかじめ期待・覚悟すること。「-したとおりの結果」「-に反して」 Similar words: 予見予想予断見通し目算