Âm Hán Việt của 乾燥 là "kiền táo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乾 [can, kiền] 燥 [táo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乾燥 là かんそう [kansou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんそう:-さう[0]【乾燥】 (名):スル ①湿気や水分がなくなること。かわくこと。また、かわかすこと。「空気が-している」「-機」 ②物事や人間性に、味わいや面白みのないこと。「無味-」「文部省令に支配せられる-した画一教育でもなく/一隅より:晶子」 Similar words: 脱水乾性乾き干る乾る