Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乾( kiền ) る( ru )
Âm Hán Việt của 乾る là "kiền ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
乾 [can, kiền] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 乾る là ひる [hiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひる【干る/▽乾る】 [動ハ上一][文][ハ上一]《上代の上二段活用動詞「ふ」の上一段化》 1水分がなくなってかわく。「池がひる」 2潮がひいて海底が現れる。干潮になる。「潮がひる」 3果てる。終わる。かたがつく。「これこれ足下のやうにものを言うては論がひない」〈滑・浮世床・初〉 鳥取弁辞書 #ひる(1)【干る】 《品詞》動詞 《標準語》(洗濯物などが)乾く。 《用例》「今日は天気がええけ、ようひるぜ」(今日は天気が好いから、よく乾くよ)。 《用例》「まんだ、ひとらん」(まだ乾いていない)。 # デジタル大辞泉ひる【干る/▽乾る】 [動ハ上一][文][ハ上一]《上代の上二段活用動詞「ふ」の上一段化》 1水分がなくなってかわく。「池がひる」 2潮がひいて海底が現れる。干潮になる。「潮がひる」 3果てる。終わる。かたがつく。「これこれ足下のやうにものを言うては論がひない」〈滑・浮世床・初〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khô, cạn, không còn nước