Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)乳
Âm Hán Việt của 乳 là "nhũ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
乳 [nhũ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乳 là にゅう [nyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉の解説
にゅう【乳】
[音]ニュウ(慣) [訓]ちち ち[学習漢字]6年〈ニュウ〉
1ちち。「乳牛・乳製品/牛乳・搾乳・授乳・粉乳・哺乳(ほにゅう)・母乳・離乳」
2ちち状の液体。「乳液/豆乳」
3乳房。「乳癌(にゅうがん)・乳頭」
4母のちちを飲む年齢。「乳歯・乳児」〈ちち〉「乳色」〈ち〉「乳首・乳房」[難読]乳母(うば・めのと)
#
ちち【乳】
1哺乳(ほにゅう)類が、分娩(ぶんべん)後に、子を育てるために乳腺(にゅうせん)から出す乳白色の液体。乳汁。「母親の乳」「牛の乳」
2乳房(ちぶさ)。「乳が張る」
3植物の茎や葉から出る白色の液汁。
#
ち【乳】
1ちち。乳汁(にゅうじゅう)。「乳兄弟」「添え乳」「みどり子の―乞ふがごとく」〈万・四一二二〉
2《形が乳首に似ているところから》羽織・幕・旗などにつけた、ひもやさおを通すための小さな輪。「ひもを乳に通す」
3釣鐘の表面にある、いぼ状の突起。
4乳房。乳首(ちくび)。「乳の下」「胸をあけて―などくくめ給ふ」〈源・横笛〉
5「乳金物(ちかなもの)」の略。
乳(3)
わらじの乳(2)
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sữa mẹ, sữa, sữa cho con