Âm Hán Việt của 乱雑 là "loạn tạp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乱 [loạn] 雑 [tạp, tạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乱雑 là らんざつ [ranzatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
乱雑意味・読み方・使い方読み:らんざつ 三省堂大辞林第三版 らんざつ[0]【乱雑】 (名・形動)[文]:ナリ 入り乱れていること。乱れていて秩序がないこと。また、そのさま。「机の上が-だ」「-な市街地」「-な書きかた」 [派生]-さ(名) Similar words: 杜撰疎放アバウト杜漏だらしない