Âm Hán Việt của 乱費 là "loạn phí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乱 [loạn] 費 [bỉ, phí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乱費 là らんぴ [ranpi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らん‐ぴ【濫費/乱費】 読み方:らんぴ [名](スル)計画なくむやみについやすこと。「公費を—する」 Similar words: 無駄遣い徒費徒遣い空費浪費