Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乱( loạn ) 暴( bạo )
Âm Hán Việt của 乱暴 là "loạn bạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
乱 [loạn] 暴 [bạo, bộc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 乱暴 là らんぼう [ranbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 乱暴意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 らん‐ぼう【乱暴】 [名・形動](スル) 1道理を無視して、荒々しい振る舞いをすること。また、そのさま。「酔って乱暴を働く」「乱暴な男」「乱暴されたと訴える」 2やり方・扱い方が、荒っぽく雑であること。また、そのさま。「乱暴な運転」「道具を乱暴に扱う」「それは乱暴な話だ」[派生]らんぼうさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thô bạo, hung hãn, cục cằn, dữ dội