Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乱( loạn ) れ( re )
Âm Hán Việt của 乱れ là "loạn re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
乱 [loạn] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 乱れ là みだれ [midare]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 乱れ意味・読み方・使い方読み:みだれデジタル大辞泉 みだれ【乱れ/×紊れ】 1まとまっていないこと。整っていないこと。「裾の―をなおす」「電波の―」 2秩序などが崩れること。「世の中の―」 3心が平静さを失って混乱すること。「心の―を静める」 4能の舞事(まいごと)の一。笛を主に、大鼓・小鼓・太鼓ではやす緩急の変化の激しい舞。「猩々(しょうじょう)」と「鷺(さぎ)」にあるが、曲も型も異なる。 5歌舞伎下座音楽の一。太鼓と能管による鳴り物。時代物の御殿の場で、局(つぼね)や姫などの女方の出入りに用いる。乱れの鳴り物。 6「乱れ焼き」の略。 7天候が悪くなること。「頭さし出づべくもあらぬ空の―に」〈源・明石〉 8《近世上方語》乞食(こじき)のこと。「ええ、―めが言ふやうなことぬかしけつかる」〈滑・膝栗毛・六〉箏曲(そうきょく)。「乱輪舌(みだれりんぜつ)」の略称。純器楽曲の段物の一つで、八橋検校(やつはしけんぎょう)作曲と伝える。各段の拍数が不規則。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗn loạn, lộn xộn, rối loạn, mất trật tự