Âm Hán Việt của 乗客 là "thừa khách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] 客 [khách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗客 là じょうかく [joukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうかく[0]【乗客】 Similar words: 旅客船客客パッセンジャー舟人 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 乗客 じょうきゃく