Âm Hán Việt của 乗務員 là "thừa vụ viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] 務 [vụ] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗務員 là じょうむいん [joumuin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょうむ‐いん〔‐ヰン〕【乗務員】 読み方:じょうむいん 電車・バス・航空機などの交通機関に乗って、車内・機内で職務を行う人。運転士・車掌・操縦士・スチュワーデスなど。 Similar words: 乗り組み乗組み乗員海員乗組員