Âm Hán Việt của 乗り込む là "thừa ri vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] り [ri] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗り込む là のりこむ [norikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐こ・む【乗(り)込む】 読み方:のりこむ [動マ五(四)] 1乗り物に乗ってその中へはいる。「車で現地に—・む」 2乗客や乗員が乗り物の中へはいる。「通勤の客がいっせいに電車に—・む」 3敵の領分などに、勇んで入り込む。「大挙して談判に—・む」 Similar words: 乗じる搭乗乗ずる乗る上船