Âm Hán Việt của 乗り越える là "thừa ri việt eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] り [ri] 越 [hoạt, việt] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗り越える là のりこえる [norikoeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐こ・える【乗(り)越える】 読み方:のりこえる [動ア下一][文]のりこ・ゆ[ヤ下二] 1物の上を越えて、向こう側へ行く。「塀を—・えて侵入する」 2先人の成しとげた仕事の水準などを追い越す。「師を—・える」 3困難などを切り抜けて進む。「人生の荒波を—・える」 Similar words: 生抜く残存生きぬく持つ持ちこたえる