Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)乗(thừa) り(ri) 継(kế) ぐ(gu)Âm Hán Việt của 乗り継ぐ là "thừa ri kế gu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] り [ri] 継 [kế] ぐ [gu]
Cách đọc tiếng Nhật của 乗り継ぐ là のりつぐ [noritsugu]
デジタル大辞泉のり‐つ・ぐ【乗(り)継ぐ】[動ガ五(四)]乗り物を降りて、引き続き次の乗り物に乗る。次々と乗り換えて先へ進む。「列車を―・ぐ」