Âm Hán Việt của 乗り組み là "thừa ri tổ mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] り [ri] 組 [tổ] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗り組み là のりくみ [norikumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐くみ【乗(り)組み】 読み方:のりくみ 乗り組むこと。また、その人々。「仏蘭西の汽船にして、—の客人(たびびと)も尟(すくな)からず」〈逍遥・内地雑居未来之夢〉 Similar words: 乗務員乗員海員乗組員クルー