Âm Hán Việt của 乗り替える là "thừa ri thế eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] り [ri] 替 [thế] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗り替える là のりかえる [norikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐か・える〔‐かへる〕【乗(り)換える/乗(り)替える】 読み方:のりかえる [動ア下一][文]のりか・ふ[ハ下二] 1乗っていた乗り物を降りて、別の乗り物に乗る。乗り物をかえる。「各駅停車から急行に—・える」 2今までの立場・考え方・かかわりなどを捨てて、他のものにかえる。「条件のいい仕事に—・える」「新車に—・える」 Similar words: 入換える交わす入れ換えるコンヴァート繰換える