Âm Hán Việt của 乗り掛かる là "thừa ri quải karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] り [ri] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗り掛かる là のりかかる [norikakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐かか・る【乗(り)掛(か)る】 読み方:のりかかる [動ラ五(四)] 1上に乗って、からだを寄りかからせる。「―・って押さえつける」 2乗り物に乗ろうとする。乗りかける。「タクシーに―・ったところをつかまえる」 3物事をしはじめる。「―・った以上あとにひけない」 Similar words: 掛かる仕かける取りつく為出す取掛る