Âm Hán Việt của 乗り手 là "thừa ri thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] り [ri] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗り手 là のりて [norite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐て【乗(り)手】 読み方:のりて 1乗る人。乗客。「タクシーが—を待つ」 2馬などに巧みに乗る人。「村いちばんの—」 Similar words: 旅客船客客パッセンジャー舟人
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người điều khiển, người lái, người tham gia, người đi, người lái xe