Âm Hán Việt của 乗っ取り là "thừa thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] っ [] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗っ取り là のっとり [nottori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のっ‐とり【乗っ取り】 読み方:のっとり 乗っ取ること。「ジェット機の—」「株を買い占めて、企業の—をはかる」 Similar words: 没収差し押さえ占拠鹵獲奪取