Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 主( chủ ) 催( thôi )
Âm Hán Việt của 主催 là "chủ thôi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
主 [chủ , chúa ] 催 [thôi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 主催 là しゅさい [shusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅさい[0]【主催】 (名):スル 中心となって会などをもよおすこと。また、その人や組織や団体。「コンサートを-する」「-者」〔同音語の「主宰」は中心となって全体をとりまとめることであるが、それに対して「主催」は中心となって会などをもよおすことをいう〕 #デジタル大辞泉 しゅ‐さい【主催】 読み方:しゅさい [名](スル)中心となって会合や行事などを行うこと。また、その人や団体・機関。「新聞社が—するスポーツ大会」「—者」Similar words :挙行 執行なう 開催 オープン 執行
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ chức, chủ trì, đứng ra tổ chức