Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丸( hoàn ) 秘( bí )
Âm Hán Việt của 丸秘 là "hoàn bí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丸 [hoàn ] 秘 [bí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丸秘 là まるひ [maruhi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まる‐ひ【丸秘】 読み方:まるひ 秘密書類であることを示す㊙のしるし。転じて、秘密にすべきこと。また、そのもの。「文書を―に扱う」「―情報」 # 実用日本語表現辞典 マル秘 読み方:マルひ 別表記:丸秘 秘密のこと、極秘事項、といった意味で用いられる表現。書類などに押される「秘」印の烙印から。Similar words :シークレット 密か事 密事 秘事 忍び事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mật, bí mật