Âm Hán Việt của 丸取り là "hoàn thủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丸 [hoàn] 取 [thủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 丸取り là まるどり [marudori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まる‐どり【丸取り】 読み方:まるどり [名](スル)残さずにすっかり取ること。「もうけを―する」 Similar words: 独占独り占め壟断一人占め専売