Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)丸(hoàn) っ切(thiết) り(ri)Âm Hán Việt của 丸っ切り là "hoàn thiết ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 丸 [hoàn] っ [] 切 [thế, thiết] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 丸っ切り là まるっきり [marukkiri]
三省堂大辞林第三版まるっきり[0]【丸っ切り】(副)〔「まるきり」の促音添加〕「まるきり」を強調した言い方。まったく。全然。「-わからない」「-意気地なしだ」丸っ切り意味・読み方・使い方デジタル大辞泉まるっ‐きり【丸っ切り】[副]「まるきり」に同じ。「料理は丸っ切りだめだ」「丸っ切り手も足も出ない」Similar words:ふつに みっちり まんざら すっかり ずぶ