Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 中( trung ) 興( hưng )
Âm Hán Việt của 中興 là "trung hưng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
中 [trung , trúng ] 興 [hưng , hứng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 中興 là ちゅうこう [chuukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐こう【中興】 読み方:ちゅうこう [名](スル)いったん衰えた物事や状態を、再び盛んにすること。「古寺を―した僧」 # 中興 読み方:ナカオキ(nakaoki)所在新潟県佐渡市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒952-1211 新潟県佐渡市中興 # 中興名字読み方中興なかおき 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 中興 姓読み方中興なかおき # ウィキペディア(Wikipedia) 中興 中興(ちゅうこう)は、一度衰えていたり途絶えた物を復興させるという意味。元号に付けられるほか、王朝や寺院を復興させた人物に「○○(宗)中興の祖」などのように付けられることがある。Similar words :返り咲き 復活 復興 リバイバル 再現
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phục hưng, tái thiết, sự phục hồi